Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for country-style in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
phú cường
khung cảnh
ái quốc
đanh thép
rườm
bác học
nhất thống
chủ quyền
phòng thủ
địa phương
biên phòng
bụt
rắp
toàn quốc
quên mình
bánh tôm
ấm ớ
bảo thủ
chuồn chuồn
chí hướng
bại trận
cầu vinh
cẩn thận
lối
câu nệ
bá chủ
hiến thân
ca ngợi
Phong Trào Yêu Nước
bỏ mình
ra
già giận
chợ
dân tộc
văn học
chấn chỉnh
kiến trúc
hình thức
bôi bác
bạn
truyền thống
chuyến
bảo vệ
chủ tịch
bưởi
ân hận
dân ca
chủ
Nhà Tây Sơn
ấy
dứa
chải chuốt
Nhà Hậu Lê
Việt Nam
Lê Đại Hành
Lào Cai
chọi
Chu Văn An
lịch sử
làng
Thanh Hoá
Duy Tân
trống cơm
Chăm
nông nghiệp
Hà Nội
Thái
First
< Previous
1
2
Next >
Last