Characters remaining: 500/500
Translation

crenel

/kri'nel/ Cách viết khác : (crenel) /'krenəl/
Academic
Friendly

Từ "crenel" trong tiếng Anh một danh từ, được dịch sang tiếng Việt "lỗ châu mai." Đây một thuật ngữ thường được sử dụng trong kiến trúc, đặc biệt trong thiết kế của các thành trì hoặc lâu đài.

Định nghĩa:

Crenel (lỗ châu mai): những khoảng trống hoặc lỗ được tạo ra trên đỉnh của một bức tường thành, cho phép những người bảo vệ có thể quan sát bắn ra ngoài không bị lộ. Những lỗ này thường được thiết kế theo hình chữ nhật hoặc vuông, thường được tìm thấy trong các công trình quân sự.

dụ sử dụng:
  1. The medieval castle had crenels on its walls, allowing archers to shoot arrows at approaching enemies.

    • Lâu đài thời trung cổ các lỗ châu mai trên tường, cho phép các cung thủ bắn tên vào những kẻ thù đang tiến gần.
  2. The architect designed the fortress with crenels to enhance its defense capabilities.

    • Kiến trúc sư thiết kế pháo đài với các lỗ châu mai để tăng cường khả năng phòng thủ.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Crenelation (danh từ): Đây quá trình hoặc kỹ thuật tạo ra các lỗ châu mai trên tường thành.
    • The crenelation of the castle was a crucial factor in its defensive strength.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Battlement: Đây một thuật ngữ rộng hơn để chỉ các cấu trúc phòng thủ trên tường thành, bao gồm cả crenels merlons (phần nhô ra giữa các lỗ châu mai).
  • Rampart: Tường thành hoặc bức tường bảo vệ, thường hình dạng cao dày.
Cụm từ idioms liên quan:

Mặc dù không nhiều idioms trực tiếp liên quan đến "crenel," nhưng bạn có thể thấy một số cụm từ liên quan đến phòng thủ, bảo vệ hoặc kiến trúc cổ.

Tóm tắt:
  • Crenel lỗ châu mai trên tường thành, giúp bảo vệ quan sát.
  • Crenelation quá trình tạo ra chúng.
  • Từ gần giống như battlement rampart cũng có thể được sử dụng khi nói về kiến trúc phòng thủ.
danh từ
  1. lỗ châu mai

Comments and discussion on the word "crenel"