Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
kernel
/'kə:nl/
Jump to user comments
danh từ
  • (thực vật học) nhân (trong quả hạch)
  • hạt (lúa mì)
  • (nghĩa bóng) bộ phận nòng cốt, bộ phận chủ yếu
Related search result for "kernel"
  • Words contain "kernel" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    nhân nhạc cụ
Comments and discussion on the word "kernel"