Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
scallop
/'skɔləp/ Cách viết khác : (scollop) /'skɔləp/ (escallop) /is'kɔləp/
Jump to user comments
danh từ
  • (động vật học) con điệp
  • nồi vỏ sò bát vỏ sò (vỏ sò to để nấu và đựng đồ ăn)
  • cái chảo nhỏ
  • (số nhiều) vật trang trí kiểu vỏ sò
ngoại động từ
  • nấu (thức ăn) trong vỏ sò
  • trang trí bằng vật kiểu vỏ sò
Related search result for "scallop"
Comments and discussion on the word "scallop"