Characters remaining: 500/500
Translation

crémer

Academic
Friendly

Từ "crémer" trong tiếng Pháp hai nghĩa chính, tùy thuộc vào cách sử dụng ngữ cảnh.

1. Nghĩa nội động từ

Nổi kem: Nghĩa này thường được sử dụng trong bối cảnh thực phẩm, đặc biệt là khi nói về sữa. Khi bạn đun sữa, một lớp kem sẽ nổi lên trên bề mặt.

2. Nghĩa ngoại động từ

Nhuộm màu kem: Nghĩa này thường được dùng trong lĩnh vực thủ công, đặc biệt là khi nói về việc nhuộm màu cho vải hoặc các chất liệu khác. Khi bạn "crémer une dentelle", có nghĩabạn đang nhuộm màu kem cho một mảnh vải ren.

Các biến thể của từ
  • Crème: Danh từ, có nghĩakem, hoặc lớp kem nổi trên sữa.
  • Crémeux: Tính từ, mô tả một thứ đó độ kem, mềm mịn.
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Napper: Nghĩaphủ lên, thường dùng trong bối cảnh thực phẩm (như phủ một lớp kem lên bánh).
  • Encrème: Có thể hiểunhuộm hoặc phủ màu kem lên một bề mặt nào đó.
Cụm từ thành ngữ liên quan
  • "Être dans la crème" (Nằm trong kem): Nghĩa là ở trong một tình huống thoải mái, dễ chịu.
  • "Un dessert crémeux" (Một món tráng miệng kem): Món tráng miệng kết cấu kem, thường rất ngon béo ngậy.
Lưu ý

Khi sử dụng từ "crémer", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để chọn nghĩa phù hợp. Trong khi nghĩa nội động từ thường liên quan đến thực phẩm, thì nghĩa ngoại động từ thường liên quan đến nghệ thuật thủ công.

nội động từ
  1. (từ hiếm, nghĩa ít dùng) nổi kem
    • Le lait crème
      sữa nổi kem
ngoại động từ
  1. nhuộm màu kem
    • Crémer une dentelle
      nhuộm màu kem hàng đăng ten
  2. hỏa táng

Words Containing "crémer"

Comments and discussion on the word "crémer"