Characters remaining: 500/500
Translation

customary

/'kʌstəməri/
Academic
Friendly

Từ "customary" trong tiếng Anh có nghĩa "thông thường", "theo lệ thường", hoặc "theo phong tục". Đây một tính từ được sử dụng để mô tả những điều đó đã trở thành thói quen hoặc được chấp nhận rộng rãi trong một xã hội hoặc một nhóm người nào đó.

Định nghĩa chi tiết:
  • Customary (tính từ): Theo thói quen hoặc phong tục; tính chất truyền thống.
  • Custom (danh từ): Tục lệ, phong tục; một hành động thường xuyên được thực hiện trong một nền văn hóa hay cộng đồng.
dụ sử dụng:
  1. Trong cuộc sống hàng ngày:

    • "It's customary to greet your neighbors when you move into a new house." (Theo phong tục, bạn nên chào hỏi hàng xóm khi chuyển đến một ngôi nhà mới.)
  2. Trong pháp :

    • "Customary law plays an important role in the legal system of many countries." (Luật theo tục lệ đóng vai trò quan trọng trong hệ thống pháp luật của nhiều quốc gia.)
  3. Trong văn hóa:

    • "During the festival, it is customary to wear traditional costumes." (Trong lễ hội, theo lệ thường, người ta mặc trang phục truyền thống.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Custom (danh từ): Như đã nói, "custom" có nghĩa phong tục, thói quen.
  • Customs (danh từ): Thuật ngữ này cũng có thể chỉ các cơ quan hải quan hoặc các quy định liên quan đến thuế thương mại quốc tế.
Từ đồng nghĩa:
  • Traditional: Truyền thống.
  • Conventional: Theo quy ước, theo lối thông thường.
  • Habitual: Thói quen, thường xuyên xảy ra.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "The customary practices of this community have been passed down for generations." (Các phong tục tập quán của cộng đồng này đã được truyền lại qua nhiều thế hệ.)
Idioms Phrasal Verbs:
  • "In accordance with custom": Theo đúng phong tục.
  • "Break with tradition": Phá vỡ truyền thống, không tuân theo phong tục.
Chú ý:
  • "Customary" thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả những điều mọi người thường làm, trong khi "custom" thường chỉ đến những phong tục cụ thể hơn.
tính từ
  1. thông thường, theo lệ thường, thành thói quen
  2. (pháp ) theo tục lệ, theo phong tục (luật pháp)
danh từ
  1. bộ luật theo tục lệ

Similar Words

Similar Spellings

Words Containing "customary"

Comments and discussion on the word "customary"