Characters remaining: 500/500
Translation

usual

/'ju: u l/
Academic
Friendly

Từ "usual" một tính từ trong tiếng Anh, dùng để chỉ những điều chúng ta thấy quen thuộc, thông thường, hoặc xảy ra thường xuyên trong cuộc sống hàng ngày. Dưới đây giải thích chi tiết dụ cụ thể về cách sử dụng từ này.

Định nghĩa:
  • Usual (tính từ): Thường, thông thường, thường lệ, thường dùng.
dụ sử dụng:
  1. Usual clothes: Quần áo thường mặc hàng ngày.

    • Câu dụ: She wore her usual clothes to work. ( ấy mặc quần áo thường lệ đi làm.)
  2. To arrive later than usual: Đến muộn hơn bình thường.

    • Câu dụ: He arrived later than usual because of the traffic. (Anh ấy đến muộn hơn bình thường kẹt xe.)
  3. As usual: Như thường lệ.

    • Câu dụ: She was late as usual. ( ấy đến muộn như thường lệ.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Usual suspects: Những người khả nghi thường thấy trong một tình huống nào đó.

    • Câu dụ: The usual suspects were questioned by the police. (Những người khả nghi thường thấy đã bị thẩm vấn bởi cảnh sát.)
  • In the usual way: Theo cách thông thường.

    • Câu dụ: He completed the task in the usual way. (Anh ấy hoàn thành nhiệm vụ theo cách thông thường.)
Biến thể của từ:
  • Usually (trạng từ): Thường xuyên, thường lệ.

    • Câu dụ: She usually goes to the gym in the morning. ( ấy thường đi tập gym vào buổi sáng.)
  • Usualness (danh từ): Tình trạng, tính chất thông thường.

    • Câu dụ: The usualness of the routine made it comfortable. (Tính thông thường của thói quen đã tạo ra sự thoải mái.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Common: Phổ biến, thông thường.

    • Câu dụ: It is common to see people jogging in the park. (Thấy mọi người chạy bộ trong công viên điều phổ biến.)
  • Ordinary: Bình thường, không đặc biệt.

    • Câu dụ: This is an ordinary day for me. (Đây một ngày bình thường với tôi.)
Idioms Phrasal Verbs:
  • As usual: Như mọi khi.

    • Câu dụ: He forgot to bring his lunch, as usual. (Anh ấy quên mang theo bữa trưa, như mọi khi.)
  • The usual: Điều bình thường, điều quen thuộc.

    • Câu dụ: I’ll have the usual, please. (Tôi sẽ gọi món như thường lệ, làm ơn.)
Kết luận:

Từ "usual" rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày để mô tả những điều quen thuộc, thường xảy ra. Hãy chú ý sử dụng các biến thể của từ này như "usually" để diễn tả tần suất "usualness" để chỉ tính chất của sự thông thường.

tính từ
  1. thường, thông thường, thường lệ, thường dùng, dùng quen
    • usual clothes
      quần áo thường mặc hằng ngày
    • to arrive later than usual
      đến muộn hn thường ngày
    • as usual
      như thường lệ

Comments and discussion on the word "usual"