Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
cynic
/'sinik/
Jump to user comments
danh từ
  • (Cynic) (triết học) nhà khuyến nho
  • người hoài nghi, người yếm thế
  • người hay chỉ trích cay độc; người hay nhạo báng, người hay giễu cợt
tính từ+ Cách viết khác : (cynical)
  • (cynic, cynical) khuyến nho
  • hoài nghi, yếm thế
  • hay chỉ trích cay độc; hay nhạo báng, hay giễu cợt
  • bất chấp đạo lý
Related words
Related search result for "cynic"
Comments and discussion on the word "cynic"