French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
version="1.0"?>
- phát hiện
- Déceler un délit
phát hiện tội phạm
- Déceler un bruit anormal dans un moteur
phát hiện tiếng bất thường trong một động cơ
- làm lộ, cho thấy, chứng tỏ
- Cette végétation décèle la présence de carbonate de chaux dans le sol
cây cỏ đó chứng tỏ trong đất có canxi cacbonat
- Décèle, desselle, descelle