Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
déduire
Jump to user comments
ngoại động từ
  • khấu trừ.
    • Déduire des frais
      khấu trừ tiền phí tổn.
  • suy ra.
    • Je déduis de là que
      từ đó tôi suy ra rằng.
  • (từ cũ; nghĩa cũ) trình bày tỉ mỉ.
Related search result for "déduire"
Comments and discussion on the word "déduire"