Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
déduire
Jump to user comments
ngoại động từ
khấu trừ.
Déduire des frais
khấu trừ tiền phí tổn.
suy ra.
Je déduis de là que
từ đó tôi suy ra rằng.
(từ cũ; nghĩa cũ) trình bày tỉ mỉ.
Related search result for
"déduire"
Words pronounced/spelled similarly to
"déduire"
:
dédire
déduire
détruire
duire
Words contain
"déduire"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
quyến rũ
ước lược
tài giảm
rút gọn
quy
tinh giảm
tiết giảm
thu nhỏ
cám dỗ
quyến dỗ
more...
Comments and discussion on the word
"déduire"