Characters remaining: 500/500
Translation

dégel

Academic
Friendly

Từ "dégel" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa chính là "sự tan tuyết" hoặc "sự tan băng". Từ này thường được sử dụng để chỉ quá trình khi băng hoặc tuyết bắt đầu tan chảy, thường xảy ra khi nhiệt độ tăng lên. Ngoài nghĩa đen, "dégel" cònnghĩa bóng, diễn tả sự dịu đi hoặc bớt căng thẳng trong một tình huống nào đó.

Cách sử dụng từ "dégel":
  1. Nghĩa đen:

    • Ví dụ: "Après plusieurs jours de chaleur, le dégel a commencé dans les montagnes." (Sau nhiều ngày nóng, sự tan băng đã bắt đầucác ngọn núi.)
  2. Nghĩa bóng:

    • Ví dụ: "Le dégel entre les deux pays a permis de rétablir des relations diplomatiques." (Sự dịu đi giữa hai nước đã cho phép khôi phục quan hệ ngoại giao.)
Các biến thể của từ "dégel":
  • Động từ liên quan: "dégeler" (tan chảy).

    • Ví dụ: "Le soleil a dégélé la neige." (Mặt trời đã làm tan chảy tuyết.)
  • Trạng từ liên quan: "déjà" (đã, trước đây) không hoàn toàn liên quan nhưng có thể xuất hiện trong các câu "dégel".

Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • "décongeler": cũng có nghĩalàm tan băng nhưng thường sử dụng trong ngữ cảnh thực phẩm hoặc đồ uống (làm tan đông).
    • "melt" trong tiếng Anh (tan chảy).
  • Từ đồng nghĩa:

    • "thaw" (trong tiếng Anh, có nghĩa tan băng).
Các thành ngữ cụm từ liên quan:
  • Cụm từ: "le dégel des relations" (sự tan băng trong quan hệ).
danh từ giống đực
  1. sự tan tuyết, sự tan băng.
  2. (nghĩa bóng) sự dịu đi, sự bớt căng thẳng.

Words Containing "dégel"

Comments and discussion on the word "dégel"