Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
dégotter
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (thân mật) thấy, tìm thấy.
nội động từ; ngoại động từ gián tiếp
  • (thông tục) có dáng vẻ
    • Il dégote bien
      nó có dáng vẻ hay.
Related search result for "dégotter"
Comments and discussion on the word "dégotter"