Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
dérocher
Jump to user comments
ngoại động từ
  • lấy đá đi (ở lòng sông, ở ruộng)
  • đánh sạch (kim loại, bằng axit...)
nội động từ
  • ngã núi (khi leo núi)
Related search result for "dérocher"
Comments and discussion on the word "dérocher"