Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
dévers
Jump to user comments
tính từ
  • (từ cũ, nghĩa cũ) nghiêng, không thẳng (tường, cột)
danh từ giống đực
  • độ nghiêng (của mặt đường), độ chênh (của hai đường ray ở chỗ đường vòng)
Related search result for "dévers"
Comments and discussion on the word "dévers"