French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- bỏ mạng che, bỏ màn phủ
- Dévoiler une statue
bỏ màn phủ bức tượng
- khám phá ra, vạch trần
- Dévoiler un secret
khám phá ra một bí mật
- Dévoiler les intentions de quelqu'un
vạch trần ý đồ của ai