Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
couvrir
Jump to user comments
ngoại động từ
  • phủ lên, trùm lên, đậy, che
    • Couvrir un lit
      phủ giường
    • Couvrir la marmite
      đậy nồi
    • Couvrir le visage
      che mặt
  • lợp (nhà)
  • rải đầy, phủ đầy, che đầy, khoác đầy
    • Couvrir de fleurs
      rải đầy hoa
    • Couvrir de honte
      làm cho hết sức xấu hổ
    • Couvrir de blessures
      làm bị thương chằng chịt
  • mặc quần áo cho
    • Bien couvrir un enfant
      mặc quần áo ấm cho một em bé
  • che chở, bảo vệ; bênh vực
    • Couvrir une place
      bảo vệ một cứ điểm
    • Couvrir un subordonné
      bênh vực một kẻ thuộc hạ
  • che đậy
    • Couvrir ses projets
      che đậy ý đồ của mình
  • xóa bỏ; bù lại
    • L'amnistie couvre ce délit
      sự ân xá xóa bỏ cái tội ấy
    • Couvrir les faits
      bù lại những chi tiêu
  • chạy được
    • La voiture a couvert bien de kilomètres
      xe đã chạy được nhiều kilomet
  • nhảy (cái)
    • Le chat qui couvre la chatte
      con mèo đực nhảy con mèo cái
  • lấp tiếng
    • Les bruits de la ville couvrent les sons de cloche
      tiếng ồn ào của thành phố lấp tiếng chuông
  • (từ cũ, nghĩa cũ) gieo hạt
    • La terre est couverte
      đất đã gieo hạt
    • couvrir de fange; couvrir de boue
      làm mất danh giá
    • couvrir des toiles
      phết sơn trước khi vẽ
    • couvrir les risques
      chịu trách nhiệm về những sự bất trắc
    • couvrir les yeux
      che mắt, không cho thấy sự thật
    • couvrir quelqu'un d'or
      cho ai nhiều tiền của
nội động từ
  • (hàng hải) ngập dưới nước, ngầm dưới nước
    • Récif qui couvre
      đá ngầm ngập dưới nước
Related words
Related search result for "couvrir"
Comments and discussion on the word "couvrir"