Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
decomposition
/,di:kɔmpə'ziʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • (vật lý), (hoá học) sự phân tích; sự phân ly, sự phân huỷ
    • thermal decomposition
      sự phân ly bằng nhiệt
  • sự thối rữa, sự làm mục rữa
Related search result for "decomposition"
Comments and discussion on the word "decomposition"