Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
deface
/di'feis/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm xấu đi, làm mất vẻ đẹp
  • làm mất uy tín, làm mất mặt, làm mất thể diện
  • xoá đi (cho không đọc được)
Related words
Related search result for "deface"
Comments and discussion on the word "deface"