Characters remaining: 500/500
Translation

deficiency

/di'fiʃənsi/
Academic
Friendly

Từ "deficiency" trong tiếng Anh có nghĩa "sự thiếu hụt" hoặc "sự không đầy đủ". Đây một danh từ được sử dụng để chỉ tình trạng khi một cái đó không đủ hoặc không đạt yêu cầu.

Các nghĩa khác nhau cách sử dụng:
  1. Sự thiếu hụt: Khi một cái đó không đủ về số lượng hoặc chất lượng.

    • dụ: "There is a deficiency of teachers in the rural areas." ( sự thiếu hụt giáo viêncác vùng nông thôn.)
  2. Lượng thiếu hụt: Số tiền hoặc tài nguyên không đủ so với yêu cầu.

    • dụ: "The company reported a deficiency in its budget." (Công ty đã báo cáo về sự thiếu hụt trong ngân sách của mình.)
  3. Thiếu sót trong kỹ năng hoặc khả năng: Có thể dùng để chỉ một tình trạng kém cỏi, bất tài trong một lĩnh vực nào đó.

    • dụ: "He has a deficiency in math skills." (Anh ấy sự thiếu sót về kỹ năng toán học.)
  4. Bệnh thiếu vitamin: Một số bệnh liên quan đến sự thiếu hụt dinh dưỡng.

    • dụ: "Vitamin D deficiency can lead to health problems." (Thiếu vitamin D có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe.)
  5. Khuyết tật tinh thần: Đôi khi "deficiency" cũng được dùng để chỉ những vấn đề liên quan đến khả năng nhận thức.

    • dụ: "He was diagnosed with a mental deficiency." (Anh ấy được chẩn đoán vấn đề về tinh thần.)
Các biến thể của từ:
  • Deficient (tính từ): Thiếu hụt, không đầy đủ.
    • dụ: "She is deficient in iron." ( ấy thiếu sắt.)
  • Deficiently (trạng từ): Một cách thiếu hụt.
    • dụ: "The project was deficiently planned." (Dự án đã được lập kế hoạch một cách thiếu hụt.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Lack (thiếu): Một từ đơn giản để diễn tả sự thiếu hụt.
    • dụ: "There is a lack of resources." ( sự thiếu hụt tài nguyên.)
  • Insufficiency (sự không đủ): Một từ khác có nghĩa gần giống.
    • dụ: "There was an insufficiency of evidence." ( sự không đủ bằng chứng.)
Idioms Phrasal verbs:
  • Make up for a deficiency: Bù đắp cho sự thiếu hụt.
    • dụ: "She worked extra hours to make up for the deficiency in her work." ( ấy đã làm thêm giờ để bù đắp cho sự thiếu hụt trong công việc của mình.)
  • Address a deficiency: Giải quyết sự thiếu hụt.
danh từ
  1. sự thiếu hụt, sự không đầy đủ
  2. số tiền thiếu hụt; lượng thiếu hụt
    • to make up a deficiency
      vào chỗ thiếu hụt
  3. sự thiếu sót, sự kém cỏi, sự bất tài
  4. (toán học) số khuyết
    • deficiency of a curve
      số khuyết của một đường
    • y deficiency disease
      bệnh thiếu vitamin
    • mental deficiency
      chứng đần

Comments and discussion on the word "deficiency"