Characters remaining: 500/500
Translation

deleatur

Academic
Friendly

Từ "deleatur" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, thường được sử dụng trong ngành in ấn. Định nghĩa của từ này là "dấu bỏ", có nghĩamộthiệu được dùng để chỉ rằng một phần văn bản cần phải bị xóa hoặc không được in ra.

Cách sử dụng "deleatur":
  1. Trong ngành in ấn: "Deletatur" thường được đặt bên cạnh những phần của văn bản người biên tập muốn loại bỏ. Ví dụ, trong một bản thảo, nếu một câu không còn phù hợp, người biên tập có thể viết "deleatur" bên cạnh câu đó để yêu cầu xóa .

    • "Le rédacteur a ajouté un 'deleatur' à la phrase pour indiquer qu'elle doit être supprimée." (Người biên tập đã thêm một dấu 'deleatur' vào câu để chỉ ra rằng cần được xóa.)
  2. Trong ngữ cảnh pháphoặc học thuật: Từ này cũng có thể được sử dụng trong các tài liệu pháphoặc học thuật khi những phần không còn hiệu lực hoặc không được chấp nhận.

Các biến thể từ gần giống:
  • Từ gần nghĩa: "biffer" (gạch bỏ) hoặc "supprimer" (xóa bỏ).
  • "Biffer" có thể được sử dụng như một động từ để chỉ hành động gạch bỏ một phần văn bản.

    • "Il faut biffer les informations incorrectes dans le rapport." (Cần phải gạch bỏ những thông tin sai trong báo cáo.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một số tình huống, "deleatur" có thể được sử dụng một cách hàm ý, để chỉ rằng một ý tưởng hoặc quan điểm nào đó không còn được thừa nhận hoặc chấp nhận.

    • "Après discussion, nous avons décidé que la proposition initiale était un 'deleatur'." (Sau cuộc thảo luận, chúng tôi đã quyết định rằng đề xuất ban đầumột dấu 'deleatur'.)
Idioms cụm động từ:

Hiện tại, không idioms hoặc cụm động từ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến từ "deleatur". Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng các cụm từ như "faire disparaître" (làm biến mất) để diễn đạt ý tương tự trong một ngữ cảnh khác.

Tóm lại:

"Deletatur" là một từ chuyên ngành trong in ấn, dùng để chỉ dấu hiệu xóa bỏ một phần văn bản.

danh từ giống đực (không đổi)
  1. (ngành in) dấu bỏ

Comments and discussion on the word "deleatur"