Characters remaining: 500/500
Translation

dilater

Academic
Friendly

Từ "dilater" trong tiếng Phápmột động từ ngoại động từ, có nghĩa là "làm giãn nở", "làm giãn" hoặc "làm nở". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh vật lý, y học cả trong ngữ nghĩa bóng.

Các nghĩa cách sử dụng:
  1. Trong vật:

    • Ví dụ: "La chaleur dilate les corps." (Nhiệt độ làm nở các vật.)
  2. Trong y học:

    • Ví dụ: "Dilater l'urètre." (Nong ống đái.)
  3. Trong ngữ nghĩa bóng:

    • Ví dụ: "La joie qui dilate le cœur." (Niềm vui làm nở tấm lòng.)
Các biến thể của từ:
  • Danh từ: "dilatation" (sự giãn nở)

    • Ví dụ: "La dilatation des métaux peut causer des problèmes." (Sự giãn nở của kim loại có thể gây ra vấn đề.)
  • Tính từ: "dilaté" (đã được giãn nở)

    • Ví dụ: "Le tube dilaté peut causer des fuites." (Ống đã được giãn nở có thể gây ra rỉ.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "étendre" (mở rộng)
    • "Étendre" nhấn mạnh vào việc mở rộng hơn là giãn nở.
  • Từ đồng nghĩa: "élargir" (mở rộng)
    • "Élargir" cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh tương tự nhưng không nhất thiết phải liên quan đến sự giãn nở vật lý.
Idioms phrasal verbs:

Mặc dù "dilater" không thường được sử dụng trong các idioms hoặc phrasal verbs như một số từ khác, nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như "dilater les horizons" (mở rộng tầm nhìn), có ý nghĩa chỉ việc làm phong phú thêm kiến thức hoặc kinh nghiệm.

Chú ý:
  • Khi sử dụng "dilater", bạn cần lưu ý đến ngữ cảnh để không bị nhầm lẫn với các từ đồng nghĩa khác. "Dilater" mang tính chất vật y học nhiều hơn, trong khi "étendre" "élargir" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau hơn.
ngoại động từ
  1. làm giãn nở, làm giãn, làm nở
    • La chaleur dilate les corps
      nhiệt làm nở các vật
    • Dilater les narines
      nở mũi, phồng mũi
    • Joie qui dilate le coeur
      (nghĩa bóng) niềm vui làm nở tấm lòng
  2. nong
    • Dilater l'urètre
      (y học) nong ống đái

Comments and discussion on the word "dilater"