Characters remaining: 500/500
Translation

déluter

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "déluter" là một ngoại động từ, chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực kỹ thuật. Dưới đâyphần giải thích chi tiết về từ này cho học sinh Việt Nam:

Định nghĩa
  • Déluter (đọc là [de.ly.te]) có nghĩa là "nạy trám gắn" hoặc "dỡ than cốc" trong các quy trình kỹ thuật, đặc biệttrong ngành công nghiệp than khí than.
Cách sử dụng
  • Trong kỹ thuật: Từ "déluter" thường được sử dụng để chỉ hành động tháo gỡ hoặc xửcác vật liệu gắn kết trong quá trình sản xuất hoặc bảo trì.
Biến thể của từ
  • Déluté (dạng quá khứ): là dạng phân từ quá khứ của "déluter". Ví dụ: "Le coke a été déluté avec soin." (Than cốc đã được dỡ bỏ cẩn thận.)
Những từ gần giống
  • Démontage: có nghĩatháo dỡ, nhưng có thể được sử dụng trong bối cảnh rộng hơn, không chỉ trong kỹ thuật.
  • Démolition: có nghĩaphá dỡ, thường chỉ việc phá hủy một công trình xây dựng.
Từ đồng nghĩa
  • Défaire: có nghĩatháo gỡ, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Cụm động từ (phrasal verbs) thành ngữ (idioms)

Mặc dù "déluter" không nhiều thành ngữ hoặc cụm động từ đi kèm, việc sử dụng từ này trong các cụm từ kỹ thuật có thể tạo ra những cụm từ như: - Déluter un assemblage: tháo dỡ một cấu trúc hoặc lắp ráp.

Lưu ý

Khi sử dụng từ "déluter", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh kỹ thuật từ này được áp dụng. không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày chủ yếu xuất hiện trong các bài báo, tài liệu kỹ thuật hoặc trong ngành công nghiệp chuyên môn.

ngoại động từ
  1. (kỹ thuật) nạy trám gắn
  2. (kỹ thuật) dỡ than cốc (ở khí than)

Comments and discussion on the word "déluter"