Characters remaining: 500/500
Translation

délatter

Academic
Friendly

Từ "délatter" trong tiếng Phápmột ngoại động từ, có nghĩa chính là "tháo " hay "tháo mái nhà". Đâymột thuật ngữ kỹ thuật thường được sử dụng trong lĩnh vực xây dựng hoặc sửa chữa nhà cửa.

Định nghĩa
  • Délatter: Tháo dỡ các tấm lợp, thườngđể sửa chữa hoặc thay thế.
Ví dụ sử dụng
  1. Délatter un toit: Tháo mái nhà.

    • Nous devons délatter le toit avant de commencer les réparations. (Chúng ta phải tháo mái nhà trước khi bắt đầu sửa chữa.)
  2. Délatter une structure: Tháo dỡ một cấu trúc.

    • Ils ont délatter la vieille grange pour la reconstruire. (Họ đã phải tháo dỡ cái kho để xây dựng lại.)
Cách sử dụng nâng cao

Trong ngữ cảnh kỹ thuật, "délatter" có thể được sử dụng để mô tả các quy trình liên quan đến việc tháo dỡ hoặc sửa chữa các phần của một công trình xây dựng.

Biến thể từ gần giống
  • Délattage: Danh từ chỉ hành động hoặc quá trình tháo mái.
  • Démolir: Một động từ khác có nghĩa là "phá hủy" nhưng phạm vi rộng hơn, có thể chỉ về việc dỡ bỏ hoàn toàn một công trình.
Từ đồng nghĩa
  • Démanteler: Tháo dỡ (thường dùng cho các cấu trúc lớn hơn hoặc phức tạp hơn).
  • Défaire: Tháo ra, gỡ bỏ một cái gì đó.
Idioms cụm động từ

Mặc dù "délatter" không nhiều cụm thành ngữ phổ biến, nhưng bạnthể kết hợp từ này trong các cụm từ như: - Délatter avec soin: Tháo dỡ một cách cẩn thận.

Lưu ý

Khi sử dụng từ "délatter", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh, đâymột thuật ngữ kỹ thuật không phải lúc nào cũng được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày. Nếu bạn không chắc chắn về ngữ cảnh, có thể sử dụng các từ đồng nghĩa khác như "démolir" hoặc "défaire" để diễn đạt ý tưởng tương tự.

ngoại động từ
  1. tháo (mái nhà)

Comments and discussion on the word "délatter"