Characters remaining: 500/500
Translation

délaiter

Academic
Friendly

Từ "délaiter" trong tiếng Phápmột động từ thuộc loại ngoại động từ, có nghĩa là "tách nước ra khỏi sữa" hoặc "làm cho sữa trở nên lỏng hơn". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc chế biến sữa để sản xuất hoặc các sản phẩm từ sữa khác.

Định nghĩa:
  • Délaiter (đọc là /de.le.te/) có nghĩalàm cho sữa trở nên lỏng hơn, thường bằng cách tách nước ra khỏi sữa.
Ví dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • Il faut délaiter le lait pour faire du beurre.
    • (Cần tách nước ra khỏi sữa để làm .)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • Dans certaines recettes, on peut délaiter le lait pour obtenir une consistance plus fluide.
    • (Trong một số công thức, ta có thể tách nước ra khỏi sữa để được độ lỏng hơn.)
Các biến thể của từ:
  • Délaitement: Danh từ chỉ hành động tách nước ra khỏi sữa.
    • Le délaitement est une étape importante dans la fabrication du fromage.
    • (Hành động tách nước ra khỏi sữamột bước quan trọng trong việc sản xuất phô mai.)
Từ gần giống:
  • Lait: Sữa.
  • Beurre: .
  • Crème: Kem.
Từ đồng nghĩa:
  • Écrémage: Hành động tách kem ra khỏi sữa, cũng liên quan đến việc xửsữa.
Các idioms hoặc phrased verbs:
  • Không cụm từ cố định hoặc thành ngữ phổ biến liên quan trực tiếp đến "délaiter", nhưng có thể sử dụng trong ngữ cảnh của ẩm thực chế biến thực phẩm.
Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "délaiter", bạn cần lưu ý rằng chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh sản xuất thực phẩm nấu ăn, không phải trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày hoặc trong những tình huống không liên quan đến sữa.
ngoại động từ
  1. loại nước sữa (ở )

Comments and discussion on the word "délaiter"