Characters remaining: 500/500
Translation

reference

/'refrəns/
Academic
Friendly

Từ "reference" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt, kèm theo dụ những điểm lưu ý.

Định nghĩa:
  1. Sự tham khảo: "Reference" có thể hiểu việc tham khảo một nguồn thông tin nào đó. dụ, khi bạn sử dụng một cuốn sách để tìm thông tin, bạn đang thực hiện việc tham khảo.

    • dụ: "To make reference to a dictionary" (Tham khảo từ điển).
  2. Ám chỉ hoặc nhắc đến: Từ này cũng có thể dùng để chỉ việc nhắc đến một điều đó trong một cuộc hội thoại hoặc văn bản.

    • dụ: "He made reference to the previous meeting" (Anh ấy đã nhắc đến cuộc họp trước đó).
  3. Giới thiệu hoặc chứng nhận: "Reference" cũng có thể một người hoặc tài liệu xác nhận khả năng hoặc tư cách của ai đó.

    • dụ: "To provide references for a job application" (Cung cấp giấy giới thiệu cho đơn xin việc).
  4. Sự liên quan: "Reference" có thể diễn tả mối liên hệ giữa một vấn đề vấn đề khác.

    • dụ: "In reference to your inquiry, I would like to provide some information" (Về câu hỏi của bạn, tôi muốn cung cấp một số thông tin).
Các biến thể cụm từ liên quan:
  • Reference book: Sách tham khảo (sách không cho mượn, thường dùng để tra cứu thông tin).
  • Reference library: Thư viện tra cứu (thư viện chuyên cung cấp tài liệu tham khảo, không cho mượn).
  • Reference check: Kiểm tra lý lịch (quá trình tìm hiểu về người ứng tuyển qua các tài liệu hoặc người giới thiệu).
  • To take up someone's references: Tìm hiểu lý lịch của một người nào đó.
  • Good references: Giấy giới thiệu tốt, chứng nhận tốt.
Từ đồng nghĩa từ gần giống:
  • Citation: Sự trích dẫn, thường dùng trong văn bản học thuật.
  • Mention: Sự đề cập, nhắc đến một điều đó.
  • Recommendation: Sự giới thiệu, khuyến nghị, thường liên quan đến việc giới thiệu ai đó cho một vị trí công việc.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Without reference to: Không liên quan đến, không kể đến.

    • dụ: "He made his decision without reference to the team's opinion" (Anh ấy đã đưa ra quyết định không tham khảo ý kiến của đội).
  • In reference to: Về, liên quan đến.

    • dụ: "In reference to your email, I would like to respond" (Về email của bạn, tôi muốn phản hồi).
Idioms Phrasal Verbs:
  • Mặc dù "reference" không thường đi kèm với idioms hay phrasal verbs cụ thể, nhưng bạn có thể thấy cụm từ như "make reference to" (nhắc đến, tham khảo) thường xuất hiện trong các văn bản hoặc hội thoại.
Kết luận:

Từ "reference" rất đa dạng trong nghĩa cách sử dụng. Bạn có thể thấy từ này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc tham khảo tài liệu đến việc kiểm tra lý lịch.

danh từ
  1. sự chuyển đến (một người, một tổ chức thẩm quyền) để xem xét, sự giao cho giải quyết (một vấn đề ); thẩm quyền giải quyết
    • outside the reference of the tribunal
      ngoài phạm vi thẩm quyền của toà án
  2. sự hỏi ý kiến
    • he acted without reference to me
      anh ấy làm không hỏi ý kiến tôi
  3. sự xem, sự tham khảo
    • to make reference to a dictionary
      tham khảo từ điển
    • a book of reference
      sách tham khảo
    • reference library
      thư viện tra cứu (không cho mượn)
  4. sự ám chỉ, sự nói đến, sự nhắc đến
    • to make reference to a fact
      nhắc đến một sự việc
  5. sự liên quan, sự quan hệ, sự dính dáng tới
    • in (with) reference to
      về (vấn đề ...); liên quan tới
    • without reference to
      không liên quan đến; không kể
  6. sự giới thiệu, sự chứng nhận (lý lịch, tư cách, công tác...); người giới thiệu, người chứng nhận (lý lịch, tư cách, công tác...)
    • to take up someone's references
      tìm hiểu lý lịch (tư cách...) của ai
    • to have good references
      giấy giới thiệu tốt, giấy chứng nhận tốt
    • to give someone as a reference
      viện chứng ai; nhờ ai giới thiệu
  7. dấu chỉ dẫn đoạn tham khảo (trong một cuốn sách)

Comments and discussion on the word "reference"