Characters remaining: 500/500
Translation

depressant

/di'presənt/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "depressant" một danh từ, thường được sử dụng trong lĩnh vực y học. Từ này có nghĩa "thuốc làm dịu" hoặc "thuốc làm giảm đau". Cụ thể, chỉ những loại thuốc hoặc chất làm giảm hoạt động của hệ thần kinh trung ương, thường gây ra cảm giác thư giãn hoặc buồn ngủ.

Giải thích chi tiết:
  • Cách hiểu đơn giản: "Depressant" những loại thuốc giúp bạn cảm thấy bình tĩnh hơn hoặc dễ ngủ hơn bằng cách làm chậm hoạt động của não bộ.
  • dụ sử dụng:
    • Câu đơn giản: "Alcohol is a depressant that can make you feel relaxed." (Rượu một loại thuốc làm dịu có thể khiến bạn cảm thấy thư giãn.)
    • Câu nâng cao: "Benzodiazepines, which are commonly prescribed as depressants, can help manage anxiety disorders." (Benzodiazepines, thường được đơn như là thuốc làm dịu, có thể giúp quản lý các rối loạn lo âu.)
Các biến thể của từ:
  • Depress (động từ): có nghĩa làm cho ai đó cảm thấy buồn hoặc làm giảm mức độ của một thứ đó.
    • dụ: "The news of the accident depressed her." (Tin tức về vụ tai nạn đã làm ấy buồn.)
  • Depression (danh từ): tình trạng buồn bã kéo dài, có thể một bệnh .
    • dụ: "He has been suffering from depression for several years." (Anh ấy đã chịu đựng chứng trầm cảm trong nhiều năm.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Sedative: cũng chỉ những loại thuốc làm dịu, nhưng thường được sử dụng để chỉ thuốc giúp ngủ.
  • Calmative: từ khác chỉ thuốc giúp làm dịu hoặc ổn định tâm lý.
Idioms phrasal verbs:
  • "Calm someone down": làm cho ai đó bình tĩnh lại.
    • dụ: "She tried to calm him down after the argument." ( ấy cố gắng làm cho anh ấy bình tĩnh lại sau cuộc tranh cãi.)
Chú ý:
  • Cần phân biệt giữa "depressant" "stimulant". Trong khi "depressant" làm giảm hoạt động của hệ thần kinh, thì "stimulant" lại làm tăng hoạt động này. dụ về stimulant caffeine (caffeine).
danh từ
  1. (y học) thuốc làm dịu, thuốc làm giảm đau

Comments and discussion on the word "depressant"