Characters remaining: 500/500
Translation

dermis

Academic
Friendly

Từ "dermis" trong tiếng Anh có nghĩa "hạ ", lớp da nằm dưới biểu bì (epidermis). Hạ một phần quan trọng của da, chứa nhiều mạch máu, dây thần kinh, các tuyến như tuyến mồ hôi tuyến nhờn. Lớp da này giúp bảo vệ cơ thể duy trì độ ẩm.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The dermis contains blood vessels and nerves."
    • (Hạ chứa mạch máu dây thần kinh.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The health of the dermis is crucial for maintaining skin elasticity and overall appearance."
    • (Sức khỏe của hạ rất quan trọng để duy trì độ đàn hồi của da vẻ bề ngoài tổng thể.)
Biến thể của từ:
  • Dermal (tính từ): Liên quan đến hạ .
    • dụ: "Dermal layers play a significant role in skin repair."
    • (Các lớp hạ đóng vai trò quan trọng trong việc sửa chữa da.)
Các từ gần giống:
  • Epidermis: Biểu bì, lớp da ngoài cùng.
  • Subcutaneous: Dưới da, lớp mỡ nằm dưới hạ .
  • Cutis: Một từ cổ hơn chỉ về da nói chung, bao gồm cả hạ biểu bì.
Từ đồng nghĩa:
  • Skin layer: Lớp da.
  • Corium: Một thuật ngữ y học ít phổ biến hơn chỉ về hạ .
Cụm từ thành ngữ:

Mặc dù không nhiều thành ngữ phổ biến liên quan trực tiếp đến từ "dermis", bạn có thể gặp các cụm từ liên quan đến chăm sóc da hoặc y học da liễu như: - Dermatology: Ngành nghiên cứu về da các bệnh liên quan. - Dermal filler: Chất làm đầy hạ , thường được sử dụng trong thẩm mỹ để làm đầy nếp nhăn.

Phrasal verb:

Từ "dermis" không thường đi kèm với các phrasal verb, nhưng bạn có thể tìm thấy một số cụm từ như: - Take care of your skin: Chăm sóc da của bạn. - Protect your dermis from sun damage: Bảo vệ hạ của bạn khỏi tổn thương do ánh nắng mặt trời.

Tóm lại:

"Dermis" một từ quan trọng trong lĩnh vực y học chăm sóc da.

Noun
  1. Hạ , lớp da nằm dưới biểu bì

Synonyms

Similar Spellings

Words Containing "dermis"

Comments and discussion on the word "dermis"