Characters remaining: 500/500
Translation

desist

/di'zist/
Academic
Friendly

Từ "desist" một động từ nội động từ trong tiếng Anh, có nghĩa "ngừng" hoặc "thôi" làm một việc đó. Thường thì từ này được sử dụng với giới từ "from" để chỉ rõ hành động người ta ngừng lại.

Định nghĩa:
  • Desist (v): Ngừng hoặc thôi làm một việc đó. Thường được dùng trong ngữ cảnh khi ai đó quyết định không tiếp tục một hành động nào đó trước đó họ đã làm.
Cấu trúc:
  • Desist from doing something: Ngừng làm một việc đó.
  • dụ: "She decided to desist from smoking." ( ấy quyết định ngừng hút thuốc.)
dụ sử dụng:
  1. "The company will desist from using harmful chemicals in its products."
    (Công ty sẽ ngừng sử dụng hóa chất độc hại trong sản phẩm của mình.)

  2. "He promised to desist from making negative comments about his colleagues."
    (Anh ấy hứa sẽ ngừng đưa ra những bình luận tiêu cực về đồng nghiệp của mình.)

  3. "The protesters were told to desist from blocking the road."
    (Người biểu tình được yêu cầu ngừng chặn đường.)

Các biến thể:
  • Desistance (n): Sự ngừng lại, thường được dùng trong ngữ cảnh pháp hoặc xã hội, dụ: "The desistance from violence is crucial for peace." (Sự ngừng lại bạo lực rất quan trọng cho hòa bình.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Cease: Ngừng lại, thường mang tính chính thức hơn.

    • dụ: "They were ordered to cease all operations." (Họ được yêu cầu ngừng tất cả các hoạt động.)
  • Refrain: Ngừng làm một việc đó, thường kèm theo một mệnh lệnh hoặc lời khuyên.

    • dụ: "Please refrain from talking during the movie." (Xin hãy ngừng nói chuyện trong suốt bộ phim.)
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • Give up: Từ bỏ một thói quen hoặc hành động.

    • dụ: "I need to give up junk food." (Tôi cần từ bỏ thức ăn vặt.)
  • Back off: Ngừng can thiệp vào một vấn đề.

    • dụ: "You should back off and let them handle it." (Bạn nên ngừng can thiệp để họ tự xử lý.)
Kết luận:

Từ "desist" được sử dụng khi bạn muốn nói về việc ngừng lại một hành động nào đó, đặc biệt khi hành động đó có thể gây hại hoặc không còn cần thiết. Hãy nhớ rằng "desist from" thường đi kèm với một động từ khác để chỉ rõ hành động bạn quyết định ngừng lại.

nội động từ (+ from)
  1. ngừng, thôi, nghỉ
    • to desist from doing something
      ngừng làm việc
  2. bỏ, chừa
    • to desist from alcohol
      chừa rượu

Words Containing "desist"

Words Mentioning "desist"

Comments and discussion on the word "desist"