Characters remaining: 500/500
Translation

abstain

/əb'stein/
Academic
Friendly

Từ "abstain" trong tiếng Anh có nghĩa "kiêng" hoặc "tiết chế". thường được dùng để chỉ việc không tham gia vào một hành động nào đó, đặc biệt những hành động có thể gây hại hoặc không tốt cho sức khỏe, tôn giáo, hoặc các nguyên tắc cá nhân.

dụ sử dụng:
  1. Abstain from alcohol: Kiêng rượu.

    • dụ: "He decided to abstain from alcohol during the month of January." (Anh ấy quyết định kiêng rượu trong tháng Giêng.)
  2. Abstain from meat: Kiêng thịt.

    • dụ: "Many people abstain from meat for religious reasons." (Nhiều người kiêng thịt lý do tôn giáo.)
Biến thể của từ "abstain":
  • Abstainer (danh từ): Người kiêng cữ.

    • dụ: "An abstainer from alcohol may find social gatherings challenging." (Một người kiêng rượu có thể thấy những buổi tụ tập xã hội một thách thức.)
  • Abstention (danh từ): Hành động kiêng cữ hoặc sự từ chối tham gia.

    • dụ: "His abstention from voting surprised everyone." (Sự từ chối bỏ phiếu của anh ấy đã làm mọi người ngạc nhiên.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "To abstain from something" cấu trúc phổ biến, có thể áp dụng cho nhiều hành động khác nhau, không chỉ rượu hay thịt.
    • dụ: "She chose to abstain from social media for a month to focus on her studies." ( ấy chọn kiêng mạng xã hội trong một tháng để tập trung vào việc học.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Refrain: Nghĩa kiềm chế hoặc không làm điều đó.

    • dụ: "Please refrain from talking during the movie." (Xin hãy kiềm chế không nói chuyện trong suốt bộ phim.)
  • Desist: Nghĩa ngừng làm điều đó trước đây đã làm.

    • dụ: "He promised to desist from gambling." (Anh ấy hứa sẽ ngừng đánh bạc.)
Idioms Phrasal Verbs:
  • Bite the bullet: Chấp nhận một điều khó khăn hoặc không thoải mái (không phải kiêng nhưng có thể liên quan đến việc kiên cường).
nội động từ
  1. kiêng, kiêng khem, tiết chế
    • to abstain from alcohol
      kiêng rượu
  2. kiêng rượu
  3. (tôn giáo) ăn chay ((cũng) to abstain from meat)

Comments and discussion on the word "abstain"