Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
dessiner
Jump to user comments
ngoại động từ
  • vẽ hình, vẽ
  • làm nổi bật
    • Robe qui dessine les formes
      áo làm nổi bật dáng người
  • (nghĩa bóng) vạch ra mô tả
    • Dessiner un caractère
      mô tả một tính cách
Related search result for "dessiner"
Comments and discussion on the word "dessiner"