Từ tiếng Anh "devaluate" là một động từ, có nghĩa là làm giảm giá trị của một thứ gì đó, thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh tế, đặc biệt là khi nói về tiền tệ. Cụ thể, "devaluate" thường được dùng để chỉ hành động của một chính phủ hoặc ngân hàng trung ương làm giảm giá trị của đồng tiền của quốc gia đó so với các đồng tiền khác.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
In response to the economic crisis, several countries have chosen to devaluate their currencies as a strategy to enhance competitiveness in the global market.
(Để đối phó với khủng hoảng kinh tế, một số quốc gia đã chọn cách phá giá đồng tiền của họ như một chiến lược để nâng cao tính cạnh tranh trên thị trường toàn cầu.)
Phân biệt các biến thể của từ:
Devaluation (danh từ): Sự mất giá, sự giảm giá.
Revaluate (động từ): Tăng giá trị lại, đánh giá lại.
Example: After the economy stabilized, the central bank decided to revaluate the currency.
(Sau khi nền kinh tế ổn định, ngân hàng trung ương đã quyết định tăng giá trị lại đồng tiền.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Depreciate (động từ): Giảm giá trị, thường được dùng trong ngữ cảnh tài chính.
Fall (động từ): Giảm xuống, có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Idioms và Phrasal verbs liên quan:
Take a hit: Gặp khó khăn hoặc giảm giá trị.
Go down: Giảm giá, có thể áp dụng cho giá cả hoặc giá trị.
Kết luận:
Từ "devaluate" có ý nghĩa quan trọng trong lĩnh vực kinh tế, đặc biệt là khi nói đến các chính sách tiền tệ và tác động của chúng đến nền kinh tế.