Characters remaining: 500/500
Translation

devaluate

/di:'væljueit/ Cách viết khác : (devalue) /'di:'vælju:/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "devaluate" một động từ, có nghĩa làm giảm giá trị của một thứ đó, thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh tế, đặc biệt khi nói về tiền tệ. Cụ thể, "devaluate" thường được dùng để chỉ hành động của một chính phủ hoặc ngân hàng trung ương làm giảm giá trị của đồng tiền của quốc gia đó so với các đồng tiền khác.

Định nghĩa:
  • Devaluate (động từ): Làm mất giá, giảm giá, phá giá (tiền tệ).
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • The government decided to devaluate the national currency to boost exports.
    • (Chính phủ quyết định phá giá đồng tiền quốc gia để thúc đẩy xuất khẩu.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • In response to the economic crisis, several countries have chosen to devaluate their currencies as a strategy to enhance competitiveness in the global market.
    • (Để đối phó với khủng hoảng kinh tế, một số quốc gia đã chọn cách phá giá đồng tiền của họ như một chiến lược để nâng cao tính cạnh tranh trên thị trường toàn cầu.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Devaluation (danh từ): Sự mất giá, sự giảm giá.

    • Example: The devaluation of the currency led to higher import prices.
    • (Sự mất giá của đồng tiền đã dẫn đến giá nhập khẩu cao hơn.)
  • Revaluate (động từ): Tăng giá trị lại, đánh giá lại.

    • Example: After the economy stabilized, the central bank decided to revaluate the currency.
    • (Sau khi nền kinh tế ổn định, ngân hàng trung ương đã quyết định tăng giá trị lại đồng tiền.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Depreciate (động từ): Giảm giá trị, thường được dùng trong ngữ cảnh tài chính.
  • Fall (động từ): Giảm xuống, có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Idioms Phrasal verbs liên quan:
  • Take a hit: Gặp khó khăn hoặc giảm giá trị.

    • Example: The company's stock took a hit after the scandal.
    • (Cổ phiếu của công ty đã gặp khó khăn sau vụ bê bối.)
  • Go down: Giảm giá, có thể áp dụng cho giá cả hoặc giá trị.

    • Example: The price of oil has gone down significantly this year.
    • (Giá dầu đã giảm đáng kể trong năm nay.)
Kết luận:

Từ "devaluate" ý nghĩa quan trọng trong lĩnh vực kinh tế, đặc biệt khi nói đến các chính sách tiền tệ tác động của chúng đến nền kinh tế.

ngoại động từ
  1. làm mất giá, giảm giá, phá giá (tiền tệ)

Comments and discussion on the word "devaluate"