Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
diệt
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 đg. Làm cho không còn tiếp tục tồn tại để có thể tác động được nữa. Diệt giặc. Thuốc diệt trùng. Cuộc vận động diệt dốt (diệt nạn dốt).
  • 2 Tiếng hô cho trâu, bò đi ngoặt sang phải; trái với vắt.
Related search result for "diệt"
Comments and discussion on the word "diệt"