Characters remaining: 500/500
Translation

đít

Academic
Friendly

Từ "đít" trong tiếng Việt hai nghĩa chính:

Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong giao tiếp hàng ngày, từ "đít" có thể được sử dụng trong các câu đùa hoặc câu châm biếm.
    • dụ: "Cậu thấy đít ai đó không?" (Câu này có thể mang tính châm biếm về việc ai đó ngồi lâu hoặc không hoạt động.)
Chú ý:
  • Từ "đít" thường được coi từ ngữ không trang trọng, nên nên sử dụng khi nói chuyện với bạn hoặc trong những tình huống thân mật.
  • Trong ngữ cảnh trang trọng hoặc lịch sự, bạn có thể dùng từ "mông" thay vì "đít".
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "mông", "mặt sau".
  • Từ đồng nghĩa: "mông" (cũng chỉ phần dưới thân người nhưng thường trang trọng hơn).
Các từ liên quan:
  • Đít có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành một số cụm từ như:
    • "đít nồi": phần dưới của nồi.
    • "đít chai": phần dưới của chai.
  1. dt 1. Phần dưới thân người hoặc động vật, nơi thải phân: nhổm đít đứng dậỵ 2. Phần dưới cùng của một số vật: đít nồi đít xoong.

Comments and discussion on the word "đít"