Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
differential
/,difə'renʃəl/
Jump to user comments
tính từ
  • khác nhau, phân biệt, chênh lệch
    • differential duties
      mức thuế chênh lệch
    • differential diagnosis
      chẩn đoán phân biệt
  • (toán học) vi phân
    • differential equation
      phương trình vi phân
  • (kỹ thuật) vi sai
    • differential gear
      truyền động vi sai
danh từ
  • (toán học) vi phân
  • (kỹ thuật) truyền động vi sai ((cũng) differential gear)
  • sự chênh lệch về lương (giữa hai ngành công nghiệp hoặc giữa hai loại công nhân cùng ngành)
Comments and discussion on the word "differential"