Characters remaining: 500/500
Translation

dingey

/'diɳgi/ Cách viết khác : (dinghy) /'diɳgi/
Academic
Friendly

Từ "dinghy" trong tiếng Anh có nghĩa một chiếc xuồng nhỏ, thường được sử dụng để di chuyển từ tàu lớn vào bờ hoặc ngược lại. Đây một từ phổ biến trong ngữ cảnh hàng hải hoặc thể thao dưới nước.

Định nghĩa:

Dinghy (danh từ): Một chiếc xuồng nhỏ, thường được làm bằng cao su hoặc gỗ, có thể được dùng để chèo hoặc động cơ. thường được sử dụng để chở người hoặc hàng hóa trong các hoạt động hàng hải, như từ tàu lớn vào bờ.

dụ sử dụng:
  1. Cơ bản:

    • "We took a dinghy to the beach from the cruise ship." (Chúng tôi đã đi một chiếc xuồng nhỏ ra bãi biển từ tàu du lịch.)
  2. Nâng cao:

    • "The sailors used a dinghy to explore the nearby islands." (Những người thủy thủ đã sử dụng một chiếc xuồng nhỏ để khám phá các hòn đảo gần đó.)
Các biến thể của từ:
  • Dinghies: Số nhiều của "dinghy".
  • Dinghy sailing: Nghệ thuật hoặc hoạt động đua thuyền bằng xuồng nhỏ.
Từ gần giống:
  • Boat: Từ chung chỉ một phương tiện đi lại trên nước, bao gồm cả xuồng nhỏ tàu lớn.
  • Skiff: Một loại xuồng nhỏ hơn, thường được dùng cho việc đánh bắt hoặc đi lại ngắn.
Từ đồng nghĩa:
  • Rowboat: Xuồng chèo.
  • Tender: Xuồng nhỏ dùng để chở hàng hóa người từ tàu lớn vào bờ.
Idioms phrasal verbs liên quan:

Mặc dù không idioms nổi tiếng liên quan trực tiếp đến từ "dinghy", nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ liên quan đến việc đi lại trên nước: - "Take to the water": Nghĩa bắt đầu đi lại hoặc hoạt động trên nước. - "Sail close to the wind": Nghĩa hành động trong ranh giới của sự nguy hiểm hoặc rủi ro.

danh từ
  1. xuồng nhỏ
  2. (hàng không) xuồng bơi (xuồng bằng cao su của máy bay, có thể bơm căng)

Comments and discussion on the word "dingey"