Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
disfavour
/'dis'feivə/
Jump to user comments
danh từ
  • sự ghét bỏ, sự không thương yêu; tình trạng bị ghét bỏ, tình trạng không được thương yêu
    • to fall into disfavour; to be in disfavour
      không được yêu thương
  • sự phản đối, sự không tán thành
ngoại động từ
  • ghét bỏ, không yêu thương
  • phản đối, không tán thành
Related words
Related search result for "disfavour"
Comments and discussion on the word "disfavour"