Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
dispute
/dis'pju:t/
Jump to user comments
danh từ
  • cuộc bàn cãi, cuộc tranh luận
    • beyond (past, without) dispute
      không cần bàn cãi gì nữa
    • the matter is in dispute
      vấn đề đang được bàn cãi
    • to hold a dispute on
      tranh luận về (vấn đề gì)
  • cuộc tranh chấp (giữa hai người...)
  • cuộc cãi cọ; sự bất hoà, sự bất đồng ý kiến
    • to settle a dispute
      dàn xếp một mối bất hoà
nội động từ
  • bàn cãi, tranh luận
    • to dispute with (against) someone
      bàn cãi với ai
    • to dispute on (about) a subject
      bàn cãi về một vấn đề
  • cãi nhau, đấu khẩu; bất hoà
ngoại động từ
  • bàn cãi, tranh luận (một vấn đề)
  • chống lại, kháng cự lại
    • to dispute a landing
      kháng cự lại một cuộc đổ bộ
    • to dispute the advance of the enemy
      kháng cự lại cuộc tiến quân của quân địch
  • tranh chấp
    • to dispute every inch of ground
      tranh chấp từng tất đất
Related search result for "dispute"
Comments and discussion on the word "dispute"