Characters remaining: 500/500
Translation

dissension

/di'senʃn/
Academic
Friendly

Từ "dissension" trong tiếng Anh một danh từ có nghĩa mối bất đồng, mối chia rẽ hoặc sự tranh cãi giữa hai hoặc nhiều người, nhóm hoặc tổ chức. Từ này thường được sử dụng để chỉ những bất đồng không chỉ trong quan điểm còn có thể liên quan đến các vấn đề chính trị, xã hội hoặc cá nhân.

Giải thích:
  • Mối bất đồng: Khi hai bên có quan điểm khác nhau về một vấn đề nào đó.
  • Mối chia rẽ: Khi sự chia rẽ trong một nhóm, có thể dẫn đến xung đột hoặc bất hòa.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "There was a lot of dissension among the team members about the project direction."
    • ( rất nhiều mối bất đồng giữa các thành viên trong nhóm về hướng đi của dự án.)
  2. Câu phức tạp:

    • "The dissension within the political party made it difficult to present a united front during the elections."
    • (Sự chia rẽ trong đảng chính trị khiến việc trình bày một mặt trận thống nhất trong cuộc bầu cử trở nên khó khăn.)
Biến thể của từ:
  • Dissensious (tính từ): Có nghĩa tính chất bất đồng hoặc gây ra chia rẽ.
    • dụ: "His dissensious remarks only fueled the argument." (Những nhận xét gây chia rẽ của anh ta chỉ làm tăng thêm cuộc tranh cãi.)
Từ đồng nghĩa (synonyms):
  • Disagreement: Sự bất đồng.
  • Conflict: Sự xung đột.
  • Strife: Cuộc tranh đấu, mâu thuẫn.
Từ gần giống:
  • Division: Sự chia rẽ, phân chia.
  • Discord: Sự bất hòa, không hòa hợp.
Idioms cụm động từ:
  • "To sow the seeds of dissension": Gieo rắc mầm mống bất đồng, chỉ hành động làm cho người khác bất đồng hoặc gây tranh cãi.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các bài viết học thuật hoặc báo cáo, từ "dissension" có thể được sử dụng để mô tả các vấn đề phức tạp hơn trong các tổ chức hoặc xã hội.
danh từ
  1. mối bất đồng, mối chia rẽ

Words Mentioning "dissension"

Comments and discussion on the word "dissension"