Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
agreement
/ə'gri:mənt/
Jump to user comments
danh từ
  • hiệp định, hiệp nghị
  • hợp đồng, giao kèo
  • sự bằng lòng, sự tán thành, sự đồng ý, sự thoả thuận
    • by mutural agreement
      theo sự thoả thuận chung
  • sự phù hợp, sự hoà hợp
    • to be in agreement with
      bằng lòng, thoả thuận, tán thành, đồng ý; phù hợp với, thống nhất với
    • individualism in not in agreement with the common interests
      chủ nghĩa cá nhân không phù hợp với ích lợi chung
  • (ngôn ngữ học) sự hợp (cách, giống, số...)
    • to come to an agreement
      đi đến sự thoả thuận; đi đến ký kết một hiệp định
IDIOMS
  • to enter into an agreement with somebody
    • ký kết một hợp đồng với ai
  • executive agreement
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bản hiệp định ký kết giữa tổng thống (Mỹ) với chính phủ một nước khác không cần thông qua thượng nghị viện
  • to make an agreement with
    • thoả thuận với; ký kết một hợp đồng với
Related search result for "agreement"
Comments and discussion on the word "agreement"