Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
doyenné
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (tôn giáo) chức cha xứ, chức linh mục quản hạt
  • nhà cha xứ, nhà linh mục quản hạt
  • xứ đạo
danh từ giống cái
  • quả lê ngọt
danh từ giống đực
  • cây lê ngọt
Related search result for "doyenné"
  • Words pronounced/spelled similarly to "doyenné"
    doyen doyenné
Comments and discussion on the word "doyenné"