Characters remaining: 500/500
Translation

drop-off

Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "drop-off" có thể được sử dụng như một danh từ nhiều nghĩa khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết cho từ này cùng với dụ một số từ gần gũi.

Giải thích từ "drop-off"
  1. Sự thay đổi theo chiều đi xuống: "drop-off" có thể chỉ sự giảm hoặc suy giảm, dụ như nhiệt độ, chất lượng, hay hiệu suất.

    • dụ: "There was a drop-off in sales after the holiday season." ( sự suy giảm doanh số sau mùa lễ hội.)
  2. Bề mặt dốc cao: "drop-off" cũng có thể chỉ một nơi đó mặt đất hoặc một bề mặt nào đó giảm xuống một cách đột ngột, như là một vách đá hoặc một mỏm đá.

    • dụ: "Be careful near the drop-off at the edge of the cliff." (Hãy cẩn thận gần bờ vựcmép vách đá.)
  3. Sự giảm đáng kể về hiệu suất hay chất lượng: Điều này thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh hoặc học tập để chỉ sự suy giảm về hiệu suất.

    • dụ: "The drop-off in quality was noticeable after the new management took over." (Sự suy giảm về chất lượng trở nên rõ rệt sau khi ban quản lý mới tiếp quản.)
Các biến thể cách sử dụng khác
  • Phrasal verb: "drop off" có thể được sử dụng như một động từ với nghĩa "đưa ai đó hoặc cái đó đến một nơi nào đó rời đi".
    • dụ: "I will drop off the package at the post office." (Tôi sẽ đưa gói hàng đến bưu điện.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Fall-off: Cũng mang nghĩa giảm sút, thường dùng trong ngữ cảnh tương tự.

    • dụ: "There was a fall-off in attendance at the concert." ( sự giảm sút về số lượng người tham dự buổi hòa nhạc.)
  • Decline: Nghĩa sự giảm sút hoặc suy giảm, có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh.

    • dụ: "There has been a decline in the number of students enrolled." (Số lượng sinh viên đăng ký đã giảm.)
Idioms cách diễn đạt liên quan
  • "Drop in": Nghĩa ghé thăm một cách ngắn gọn, không báo trước.
    • dụ: "Feel free to drop in anytime!" (Hãy ghé thăm bất cứ lúc nào bạn muốn!)
Tóm tắt

Từ "drop-off" có thể được sử dụng để chỉ sự giảm sút trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ các số liệu thống đến các tình huống vật .

Noun
  1. một sự thay đổi theo chiều đi xuống
    • there was a decrease in his temperature as the fever subsided
      Nhiệt độ giảm khi cơn sốt hạ xuống
  2. bề mặt dốc cao của đá
    • he stood on a high cliff overlooking the town
      Anh ta đứng trên đỉnh đá cao ngắm nhìn toàn thị trấn
  3. một suy giảm đáng kể về hiệu suất hay chất lượng
    • a falloff in quality
      Sự suy giảm về chất lượng

Antonyms

Words Containing "drop-off"

Comments and discussion on the word "drop-off"