Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
slump
/slʌmp/
Jump to user comments
danh từ
  • sự hạ giá nhanh, sự sụt giá bất thình lình
  • sự ế ẩm, sự đình trệ (trong buôn bán)
  • sự khủng hoảng kinh tế
  • sự mất hứng thú
nội động từ
  • hạ nhanh, sụt thình lình (giá cả)
  • ế ẩm, đình trệ (việc buôn bán)
  • sụp xuống
    • to slump into a chair
      ngồi sụp xuống ghế
Comments and discussion on the word "slump"