Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
dulled
Jump to user comments
Adjective
  • bị làm cho nhợt màu, phai màu
  • bị làm cho cùn đi (lưỡi dao)
  • thấy hay bị làm cho cảm thấy mất hứng thú, tẻ ngắt, chán ngắt, buồn tẻ
Related words
Related search result for "dulled"
Comments and discussion on the word "dulled"