Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for dust-guard in Vietnamese - English dictionary
phong trần
rắc
cảnh giới
giữ miếng
canh gác
phủi
cắt cử
chểnh mảng
bụi
Blowing dust and wind
gió bụi
cấm binh
sung quân
bảo an binh
tiền phong
khố vàng
chắn xích
phấn hoa
canh giữ
phòng giữ
khố lục
đồn thú
bụi hồng
than cám
ngục tốt
hộ vệ
cảnh vệ
đạn ghém
bụi bặm
dè chừng
giữ
kẻ gian
phỗng
cảnh giác
đậy điệm
nghiền
biệt kích
cẩn mật
kệnh
gác
phẩy
mùn
từ
phủ
bám
bảo vệ
bất trắc
bỏ mẹ