Characters remaining: 500/500
Translation

déifier

Academic
Friendly

Từ "déifier" trong tiếng Pháp có nghĩa là "thần hóa" hoặc "thánh hóa". Đâymột ngoại động từ, có thể hiểuhành động nâng một người, một sự vật hay một khái niệm lên tầm cao của sự thiêng liêng hoặc thần thánh. Trong ngữ cảnh văn hóa tôn giáo, "déifier" thường được dùng để chỉ việc tôn sùng một vị thần hoặc thánh, hoặc làm cho ai đó trở thành biểu tượng của sự hoàn hảo, không thể chê trách.

Ví dụ sử dụng
  1. Trong ngữ cảnh tôn giáo:

    • "Les anciens Grecs déifiaient leurs héros." (Người Hy Lạp cổ đại đã thần thánh hóa các anh hùng của họ.)
  2. Trong ngữ cảnh xã hội/humanitaire:

    • "Dans certains pays, les leaders politiques sont déifiés par leurs partisans." (Tại một số quốc gia, các nhà lãnh đạo chính trị được thần thánh hóa bởi những người ủng hộ họ.)
Các biến thể của từ "déifier"
  • Déification (danh từ): Quá trình hoặc hành động thần hóa.

    • Ví dụ: "La déification d'un héros national peut influencer la culture d'un pays." (Việc thần thánh hóa một anh hùng quốc gia có thể ảnh hưởng đến văn hóa của một quốc gia.)
  • Déifié (tính từ): Được thần thánh hóa.

    • Ví dụ: "Il est devenu une figure déifiée dans l'histoire." (Ông ấy đã trở thành một nhân vật được thần thánh hóa trong lịch sử.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Sanctifier (thánh hóa): Từ này cũng có nghĩalàm cho một cái gì đó trở nên thiêng liêng, nhưng thường được dùng trong bối cảnh tôn giáo hơn.
  • Vénérer (tôn kính): Tôn sùng, kính trọng một cách sâu sắc.
  • Idolâtrer (thần thánh hóa, thờ phụng): Thường chỉ việc tôn thờ một người hoặc một vật như thần thánh.
Một số thành ngữ cụm từ liên quan
  • "Déifier quelqu'un": Thần thánh hóa ai đó, thường để chỉ việc tôn vinh một người quá mức.
  • "Faire de quelqu'un un dieu": Cũng có nghĩathần thánh hóa ai đó, giống như "déifier".
Chú ý

Khi sử dụng từ "déifier", bạn nên cân nhắc ngữ cảnh để tránh gây hiểu nhầm. Từ này có thể mang ý nghĩa tích cực khi nói về sự tôn vinh, nhưng cũng có thể có ý tiêu cực khi ám chỉ việc thần thánh hóa một cách thái quá, dẫn đến việc không còn nhìn nhận sự thật hay khuyết điểm của người đó.

ngoại động từ
  1. thần hóa, thánh hóa
  2. (nghĩa bóng) thần thánh hóa

Comments and discussion on the word "déifier"