Từ "déraison" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (la) có nghĩa là "điều phi lý" hoặc "sự không hợp lý". Đây là một thuật ngữ thường được sử dụng trong văn học và triết học để chỉ những điều không phù hợp, không hợp lý hoặc không logic.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Dans son livre, l'auteur critique la déraison de la guerre et ses conséquences sur l'humanité. (Trong cuốn sách của mình, tác giả chỉ trích sự phi lý của chiến tranh và những hậu quả của nó đối với nhân loại.)
Sử dụng nâng cao:
Trong triết học, "déraison" có thể được sử dụng để bàn về những điều không thể giải thích bằng lý trí. Chẳng hạn, khi thảo luận về những quyết định cảm tính mà không có lý do rõ ràng, người ta có thể nói đến "la déraison de l'émotion" (sự phi lý của cảm xúc).
Biến thể và từ gần giống:
Irrationnel: Tính từ có nghĩa là "phi lý", không hợp lý.
Raison: Từ đối lập với "déraison", nghĩa là "lý do" hoặc "lý trí".
Từ đồng nghĩa:
Absurdité: Nghĩa là "sự vô lý", thường được dùng để chỉ những điều không thể chấp nhận được trong logic hoặc thực tế.
Illogisme: Nói về sự không logic trong lập luận.
Cụm từ và idioms liên quan:
Perdre la raison: Nghĩa là "mất lý trí", thường dùng khi ai đó hành động mà không suy nghĩ.
Agir sans raison: Nghĩa là "hành động mà không có lý do", dùng để chỉ những hành động cảm tính hoặc bất hợp lý.
Cách phân biệt và chú ý: