Characters remaining: 500/500
Translation

déraison

Academic
Friendly

Từ "déraison" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la) có nghĩa là "điều phi lý" hoặc "sự không hợp lý". Đâymột thuật ngữ thường được sử dụng trong văn học triết học để chỉ những điều không phù hợp, không hợphoặc không logic.

Định nghĩa:
  • Déraison (danh từ, giống cái): Điều phi lý, sự không hợptrongluận hoặc hành động.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • Cette décision est une véritable déraison. (Quyết định này thực sựmột điều phi lý.)
  2. Câu phức tạp:

    • Dans son livre, l'auteur critique la déraison de la guerre et ses conséquences sur l'humanité. (Trong cuốn sách của mình, tác giả chỉ trích sự phi lý của chiến tranh những hậu quả của đối với nhân loại.)
Sử dụng nâng cao:
  • Trong triết học, "déraison" có thể được sử dụng để bàn về những điều không thể giải thích bằngtrí. Chẳng hạn, khi thảo luận về những quyết định cảm tính không lý do rõ ràng, người ta có thể nói đến "la déraison de l'émotion" (sự phi lý của cảm xúc).
Biến thể từ gần giống:
  • Irrationnel: Tính từ có nghĩa là "phi lý", không hợp lý.
  • Raison: Từ đối lập với "déraison", nghĩa là "lý do" hoặc "lý trí".
Từ đồng nghĩa:
  • Absurdité: Nghĩa là "sự lý", thường được dùng để chỉ những điều không thể chấp nhận được trong logic hoặc thực tế.
  • Illogisme: Nói về sự không logic trong lập luận.
Cụm từ idioms liên quan:
  • Perdre la raison: Nghĩa là "mấttrí", thường dùng khi ai đó hành động không suy nghĩ.
  • Agir sans raison: Nghĩa là "hành động không lý do", dùng để chỉ những hành động cảm tính hoặc bất hợp lý.
Cách phân biệt chú ý:
  • "Déraison" thường mang tính chất nghiêm túc hơn thường được sử dụng trong văn cảnh văn học hoặc triết học, trong khi "absurdité" có thể được sử dụng một cách thông dụng hơn trong đời sống hàng ngày.
danh từ giống cái
  1. (văn học) điều phi lý

Antonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "déraison"