Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
eastern
/'i:stən/
Jump to user comments
tính từ
  • đông
danh từ
  • người miền đông ((cũng) easterner)
  • (tôn giáo) tín đồ nhà thờ chính thống
Related search result for "eastern"
Comments and discussion on the word "eastern"