Từ "astern" trong tiếng Anh là một phó từ thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng hải. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này cùng với ví dụ sử dụng và các thông tin liên quan khác:
Astern (phó từ) có nghĩa là ở phía sau của một con tàu, hay nói cách khác là ở phần lái tàu (phía sau tàu). Từ này thường được dùng để chỉ vị trí hoặc chuyển động liên quan đến phía sau tàu.
Vị trí: "The buoy is located astern of the ship."
(Cái phao nằm ở phía sau tàu.)
Chuyển động: "The captain ordered the engine to go full speed astern."
(Thuyền trưởng đã ra lệnh cho động cơ chạy với tốc độ tối đa lùi lại.)
Tụt lại: "The smaller boat fell astern during the race."
(Chiếc thuyền nhỏ tụt lại phía sau trong cuộc đua.)
To fall astern: Cụm từ này có nghĩa là tụt lại phía sau, thường được dùng khi nói về một con tàu hoặc một phương tiện nào đó không còn giữ được tốc độ so với các phương tiện khác.
Full speed astern: Cụm từ này dùng để chỉ việc lùi tàu với tốc độ tối đa. Đây là một hành động quan trọng trong hàng hải khi cần phải tránh va chạm hoặc quay đầu.
Hiện tại, không có cụm idioms nổi bật nào liên quan trực tiếp đến "astern". Tuy nhiên, trong lĩnh vực hàng hải, việc hiểu rõ cách sử dụng các thuật ngữ là rất quan trọng.
Từ "astern" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh hàng hải để chỉ vị trí hoặc chuyển động ở phía sau tàu. Những cụm từ liên quan như "to fall astern" và "full speed astern" có thể giúp bạn diễn đạt chính xác hơn trong các tình huống liên quan đến hàng hải.