Characters remaining: 500/500
Translation

astern

/əs'tə:n/
Academic
Friendly

Từ "astern" trong tiếng Anh một phó từ thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng hải. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này cùng với dụ sử dụng các thông tin liên quan khác:

Giải thích

Astern (phó từ) có nghĩa phía sau của một con tàu, hay nói cách khác phần lái tàu (phía sau tàu). Từ này thường được dùng để chỉ vị trí hoặc chuyển động liên quan đến phía sau tàu.

dụ sử dụng
  1. Vị trí: "The buoy is located astern of the ship."
    (Cái phao nằmphía sau tàu.)

  2. Chuyển động: "The captain ordered the engine to go full speed astern."
    (Thuyền trưởng đã ra lệnh cho động cơ chạy với tốc độ tối đa lùi lại.)

  3. Tụt lại: "The smaller boat fell astern during the race."
    (Chiếc thuyền nhỏ tụt lại phía sau trong cuộc đua.)

Cách sử dụng nâng cao
  • To fall astern: Cụm từ này có nghĩa tụt lại phía sau, thường được dùng khi nói về một con tàu hoặc một phương tiện nào đó không còn giữ được tốc độ so với các phương tiện khác.

  • Full speed astern: Cụm từ này dùng để chỉ việc lùi tàu với tốc độ tối đa. Đây một hành động quan trọng trong hàng hải khi cần phải tránh va chạm hoặc quay đầu.

Biến thể của từ
  • Astern (adverb): Chỉ vị trí hoặc trạng tháiphía sau.
  • Aback (adverb): Một từ gần giống, nhưng thường được dùng để chỉ một tàu bị gió đẩy về phía sau.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Aback: Thường dùng trong một số ngữ cảnh hàng hải nhưng có nghĩa khác. "To take aback" cũng có nghĩa bị bất ngờ.
  • Behind: Trong ngữ cảnh chung, từ này có thể dùng để chỉ "ở phía sau" nhưng không cụ thể như "astern".
Idioms Phrasal verbs

Hiện tại, không cụm idioms nổi bật nào liên quan trực tiếp đến "astern". Tuy nhiên, trong lĩnh vực hàng hải, việc hiểu cách sử dụng các thuật ngữ rất quan trọng.

Tóm tắt

Từ "astern" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh hàng hải để chỉ vị trí hoặc chuyển độngphía sau tàu. Những cụm từ liên quan như "to fall astern" "full speed astern" có thể giúp bạn diễn đạt chính xác hơn trong các tình huống liên quan đến hàng hải.

phó từ
  1. (hàng hải)
  2. phía sau tàu, ở phía lái tàu
    • astern of a ship
      đằng sau tàu
  3. về phía sau, ở xa đằng sau
    • to fall (drop) astern
      tụt lạiphía sau, ở lại đằng sau
  4. lùi, giật lùi
    • full speed astern
      phóng giật lùi

Comments and discussion on the word "astern"