Characters remaining: 500/500
Translation

ejection

/i:'dʤekʃn/
Academic
Friendly

Từ "ejection" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa sự tống ra, sự làm vọt ra, hoặc sự phát ra. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này cùng với các dụ những điểm cần chú ý.

Định nghĩa:
  1. Ejection: Sự tống ra, đuổi ra khỏi một nơi nào đó, hoặc sự phát ra một vật đó ra ngoài.
  2. Biến thể: Từ gốc "eject" (động từ) có nghĩa tống ra hoặc phát ra.
dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • The ejection of the pilot from the aircraft saved his life. (Sự tống ra của phi công khỏi máy bay đã cứu sống anh ta.)
    • The ejection of waste from the factory is strictly regulated. (Sự phát ra chất thải từ nhà máy được quản lý chặt chẽ.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • The sudden ejection of the player from the game surprised everyone. (Sự đuổi ra đột ngột của cầu thủ khỏi trận đấu khiến mọi người bất ngờ.)
    • The ejection seat in fighter jets is designed to ensure the pilot's safety in emergencies. (Ghế ejection trong máy bay chiến đấu được thiết kế để đảm bảo an toàn cho phi công trong các tình huống khẩn cấp.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Eject (động từ): Tống ra, phát ra.
  • Expulsion: Sự đuổi ra, thường dùng trong ngữ cảnh giáo dục (như đuổi học).
  • Discharge: Phát ra, thường dùng để chỉ việc thải ra một chất nào đó, như chất thải hay điện.
Cụm động từ thành ngữ:
  • Eject from: Tống ra khỏi. dụ: "He was ejected from the club for bad behavior." (Anh ta bị tống ra khỏi câu lạc bộ hành vi xấu.)
  • Forced ejection: Sự tống ra cưỡng bức, thường dùng trong bối cảnh pháp hoặc quân sự.
Chú ý:
  • "Ejection" thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến thể thao, hàng không, môi trường.
  • Trong ngữ cảnh hàng không, "ejection seat" một thuật ngữ phổ biến, chỉ ghế ejection dùng để cứu phi công.
danh từ
  1. sự tống ra, sự làm vọt ra
  2. sự phụt ra, sự phát ra
  3. sự đuổi khỏi, sự đuổi ra

Comments and discussion on the word "ejection"