Characters remaining: 500/500
Translation

embed

/im'bed/ Cách viết khác : (imbed) /im'bed/
Academic
Friendly

Từ "embed" trong tiếng Anh có nghĩa "gắn vào", "đóng vào" hoặc "nhúng vào". Đây một ngoại động từ thường được sử dụng để chỉ việc chèn một cái đó vào một cái khác một cách bền vững hoặc sâu sắc.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Gắn vào: Khi bạn nói rằng một vật thể được "embed" vào một cái khác, có nghĩa đã được đặt hoặc gắn chặt vào đó.

    • dụ: "The artist embedded a piece of glass in the sculpture." (Nghệ sĩ đã gắn một mảnh kính vào bức tượng.)
  2. Ghi vào trí nhớ: Trong ngữ cảnh tâm lý học hoặc cảm xúc, "embed" có thể chỉ việc ghi nhớ một kỷ niệm hay cảm xúc nào đó.

    • dụ: "That day is embedded forever in my recollection." (Ngày đó mãi mãi được ghi vào trong ký ức của tôi.)
  3. Nhúng vào: Trong công nghệ, "embed" thường được dùng để chỉ việc chèn các yếu tố như video, hình ảnh vào website hoặc ứng dụng.

    • dụ: "You can embed a YouTube video on your blog." (Bạn có thể nhúng một video YouTube vào blog của bạn.)
Các biến thể từ liên quan:
  • Embedded: Tính từ của "embed", có nghĩa đã được gắn vào.

    • dụ: "The embedded code caused the website to load faster." ( được nhúng đã giúp website tải nhanh hơn.)
  • Embedding: Danh từ hoặc dạng gerund của "embed", chỉ hành động gắn hoặc nhúng.

    • dụ: "The embedding of the video made the article more engaging." (Việc nhúng video đã làm cho bài viết trở nên hấp dẫn hơn.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Insert: Chèn, cũng có nghĩa tương tự nhưng thường dùng trong ngữ cảnh thêm vào một cái đó, không nhất thiết phải gắn chặt.
  • Incorporate: Kết hợp, dùng khi nói về việc đưa một phần vào một cái toàn thể.
Idioms cụm động từ:
  • Embed in one's mind: Ghi sâu vào tâm trí ai đó.

    • dụ: "The lesson was embedded in my mind after the teacher’s explanation." (Bài học đã được ghi sâu vào tâm trí tôi sau khi giáo viên giải thích.)
  • Embed a message: Nhúng một thông điệp vào một nội dung nào đó.

    • dụ: "He embedded a message in his artwork." (Anh ấy đã nhúng một thông điệp vào tác phẩm nghệ thuật của mình.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, "embed" có thể chỉ việc tích hợp các ứng dụng hoặc phần mềm vào một hệ thống lớn hơn.
    • dụ: "The new software allows users to embed various tools into their workflow." (Phần mềm mới cho phép người dùng tích hợp nhiều công cụ vào quy trình làm việc của họ.)
ngoại động từ
  1. ấn vào, đóng vào, gắn vào
  2. ghi vào (trí nhớ)
    • that day is embedded for ever in my recollection
      ngày đó mãi mãi được ghi vào trong ký ức của tôi, tôi mãi mãi nhớ ngày hôm đó
  3. ôm lấy, bao lấy

Similar Spellings

Words Containing "embed"

Comments and discussion on the word "embed"